Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bên dưới
  2. bên kia
  3. bên lề
  4. bên nợ
  5. bên ngoài
  6. bên ngoại
  7. bên nguyên
  8. bên trên
  9. bên trong
  10. bênh
  11. bênh vực
  12. bêu
  13. bêu đầu
  14. bêu diếu
  15. bêu nắng
  16. bêu riếu
  17. bêu xấu

  18. bì bà bì bõm
  19. bì bì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bênh

verb

  • To prize up
    • dùng đòn bênh hòn đá: to prize up a rock with a lever
  • To tilt
    • một đầu phiến gỗ bênh lên: an end of the board was tilted
  • To take sides with
    • mẹ bênh con: the mother took sides with her child
    • bênh nhau chầm chập: to staunchly take sides with one another