Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bên trong
  2. bênh
  3. bênh vực
  4. bêu
  5. bêu đầu
  6. bêu diếu
  7. bêu nắng
  8. bêu riếu
  9. bêu xấu
  10. bì bà bì bõm
  11. bì bì
  12. bì bạch
  13. bì bẹt
  14. bì bọp
  15. bì bịch
  16. bì bõm
  17. bì kịp
  18. bì khổng
  19. bì phu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • Skin
    • gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand
    • tước bì xoan: to peel the skin of a China tree
  • Packing, bag
    • đóng gạo vào bì: to pack rice in bags
  • Tare

verb

  • (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable
    • khỏe không ai bì kịp: of unmatchable strength
    • bì sao được với nó: no one can bear comparison with him