Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bên lề
  2. bên nợ
  3. bên ngoài
  4. bên ngoại
  5. bên nguyên
  6. bên trên
  7. bên trong
  8. bênh
  9. bênh vực
  10. bêu
  11. bêu đầu
  12. bêu diếu
  13. bêu nắng
  14. bêu riếu
  15. bêu xấu

  16. bì bà bì bõm
  17. bì bì
  18. bì bạch
  19. bì bẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bêu

verb

  • To display, to expose to shame