| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | bì  noun
- Skin
- gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand
- tước bì xoan: to peel the skin of a China tree
- Packing, bag
- đóng gạo vào bì: to pack rice in bags
verb
- (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable
- khỏe không ai bì kịp: of unmatchable strength
- bì sao được với nó: no one can bear comparison with him
|
|