Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bêu riếu
  2. bêu xấu

  3. bì bà bì bõm
  4. bì bì
  5. bì bạch
  6. bì bẹt
  7. bì bọp
  8. bì bịch
  9. bì bõm
  10. bì kịp
  11. bì khổng
  12. bì phu
  13. bì sì
  14. bì thư
  15. bì tiên
  16. bì xì
  17. bìa
  18. bìa giả
  19. bìa trong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bì bõm

  • With a plashing noise, plashingly
    • lội bì bõm qua thửa ruộng lầy: to wade through the marshy field with a plashing noise, to splash through the marshy field