Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bì bịch
  2. bì bõm
  3. bì kịp
  4. bì khổng
  5. bì phu
  6. bì sì
  7. bì thư
  8. bì tiên
  9. bì xì
  10. bìa
  11. bìa giả
  12. bìa trong
  13. bìm
  14. bìm bìm
  15. bìm bịp
  16. bình
  17. bình an
  18. bình an vô sự
  19. Bình Định
  20. bình ổn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bìa

noun

  • Cover (of books)
  • Board
    • hộp làm bằng bìa: a box made of board
  • Slab, outside board
    • tấm gỗ bìa: a slab
  • Slab
    • bìa đậu: a slab of soya curd
  • Edge
    • bìa làng: a village's edge
    • bìa rừng: a forest's edge