Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bìa giả
  2. bìa trong
  3. bìm
  4. bìm bìm
  5. bìm bịp
  6. bình
  7. bình an
  8. bình an vô sự
  9. Bình Định
  10. bình ổn
  11. bình đẳng
  12. bình địa
  13. bình định
  14. bình độ
  15. bình điện
  16. bình bán
  17. bình bầu
  18. bình bồng
  19. bình bịch
  20. bình cũ rượu mới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bình ổn

verb

  • To stabilize
    • bình ổn vật giá: to stabilize prices