Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bí đỏ
  2. bí bét
  3. bí beng
  4. bí danh
  5. bí diệu
  6. bí hiểm
  7. bí mật
  8. bí ngô
  9. bí quyết
  10. bí rì rì
  11. bí số
  12. bí tử
  13. bí tỉ
  14. bí thuật
  15. bí thư
  16. bí truyền
  17. bích
  18. bích báo
  19. bích chương
  20. bích hoạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bí rì rì

  • to get into difficulties; to find oneself in a tight corner; to be in a quandary/fix