Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bìu dái
  2. bìu díu

  3. bí ẩn
  4. bí đao
  5. bí đái
  6. bí đỏ
  7. bí bét
  8. bí beng
  9. bí danh
  10. bí diệu
  11. bí hiểm
  12. bí mật
  13. bí ngô
  14. bí quyết
  15. bí rì rì
  16. bí số
  17. bí tử
  18. bí tỉ
  19. bí thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bí danh

noun

  • Alias, code name
    • đặt bí danh cho đơn vị: to give a code name to an army unit