Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bí thư
  2. bí truyền
  3. bích
  4. bích báo
  5. bích chương
  6. bích hoạ
  7. bích ngọc
  8. bích thủy
  9. bím
  10. bím tóc
  11. bính
  12. bính bong
  13. bính boong
  14. bíp
  15. bíp-tết
  16. bít
  17. bít tất
  18. bít tất tay
  19. bít-cốt
  20. bít-quy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bím tóc

noun

  • Braid; plait
    • tóc tết bím: plaited hair