Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóng thiềm
  2. bóng tròn
  3. bóng trăng
  4. bóng vàng
  5. bóng vía
  6. bóp
  7. bóp óc
  8. bóp bẹp
  9. bóp bụng
  10. bóp cò
  11. bóp còi
  12. bóp cổ
  13. bóp chắt
  14. bóp chẹt
  15. bóp chết
  16. bóp hầu
  17. bóp hầu bóp cổ
  18. bóp họng
  19. bóp mũi
  20. bóp méo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóp cò

  • to pull the trigger; to press the trigger