Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóng trăng
  2. bóng vàng
  3. bóng vía
  4. bóp
  5. bóp óc
  6. bóp bẹp
  7. bóp bụng
  8. bóp cò
  9. bóp còi
  10. bóp cổ
  11. bóp chắt
  12. bóp chẹt
  13. bóp chết
  14. bóp hầu
  15. bóp hầu bóp cổ
  16. bóp họng
  17. bóp mũi
  18. bóp méo
  19. bóp mắt
  20. bóp mồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóp cổ

verb

  • To oppress ruthlessly
  • To fleece, to sting
    • bọn đầu cơ tích trữ bóp cổ khách hàng: the hoarders and speculators fleece the consumers