Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóp còi
  2. bóp cổ
  3. bóp chắt
  4. bóp chẹt
  5. bóp chết
  6. bóp hầu
  7. bóp hầu bóp cổ
  8. bóp họng
  9. bóp mũi
  10. bóp méo
  11. bóp mắt
  12. bóp mồm
  13. bóp mồm bóp miệng
  14. bóp miệng
  15. bóp nát
  16. bóp nặn
  17. bóp nghẹt
  18. bóp tầm phơ
  19. bóp thắt
  20. bóp trán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóp méo

verb

  • To distort, to wrest
    • bóp méo sự thật: to distort facts