Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóp mắt
  2. bóp mồm
  3. bóp mồm bóp miệng
  4. bóp miệng
  5. bóp nát
  6. bóp nặn
  7. bóp nghẹt
  8. bóp tầm phơ
  9. bóp thắt
  10. bóp trán
  11. bóp vụn
  12. bót

  13. bô bô
  14. bô lão
  15. bô lô ba la
  16. bô-bin
  17. bô-xít
  18. bôi
  19. bôi đen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóp trán

verb

  • To cudgel one's brains for
    • bóp trán tìm không ra kế: to cudgel one's brains in vain for a shift