Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóp mũi
  2. bóp méo
  3. bóp mắt
  4. bóp mồm
  5. bóp mồm bóp miệng
  6. bóp miệng
  7. bóp nát
  8. bóp nặn
  9. bóp nghẹt
  10. bóp tầm phơ
  11. bóp thắt
  12. bóp trán
  13. bóp vụn
  14. bót

  15. bô bô
  16. bô lão
  17. bô lô ba la
  18. bô-bin
  19. bô-xít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóp tầm phơ

  • (từ gốc tiếng Pháp là Portefeuille) purse; notecase; wallet; billfold