Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bùa bả
  2. bùa chú
  3. bùa hộ mệnh
  4. bùa mê
  5. bùa yêu
  6. bùi
  7. bùi béo
  8. bùi miệng
  9. bùi ngùi
  10. bùi nhùi
  11. bùi tai
  12. bùm
  13. bùm bụp
  14. bùm tum
  15. bùn
  16. bùn dơ
  17. bùn hoa
  18. bùn lầy
  19. bùn nhơ
  20. bùn non

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bùi nhùi

noun

  • Skein of straw, skein of bamboo shavings
  • Tinder
    • bùi nhùi rơm: straw tinder
    • lửa bắt vào bùi nhùi: the tinder caught fire