Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bù-loong
  2. bùa
  3. bùa bả
  4. bùa chú
  5. bùa hộ mệnh
  6. bùa mê
  7. bùa yêu
  8. bùi
  9. bùi béo
  10. bùi miệng
  11. bùi ngùi
  12. bùi nhùi
  13. bùi tai
  14. bùm
  15. bùm bụp
  16. bùm tum
  17. bùn
  18. bùn dơ
  19. bùn hoa
  20. bùn lầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bùi miệng

  • taste like nuls; be tasty