Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bùi
  2. bùi béo
  3. bùi miệng
  4. bùi ngùi
  5. bùi nhùi
  6. bùi tai
  7. bùm
  8. bùm bụp
  9. bùm tum
  10. bùn
  11. bùn dơ
  12. bùn hoa
  13. bùn lầy
  14. bùn nhơ
  15. bùn non
  16. bùng
  17. bùng bùng
  18. bùng bục
  19. bùng binh
  20. bùng cháy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bùn

noun

  • Mud
    • làm cỏ sục bùn: to weed grass and stir mud
    • rẻ như bùn: dirtcheap
    • lấy bùn ao làm phân: to use mud from ponds as manure