Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bước
  2. bước đầu
  3. bước đi
  4. bước đường
  5. bước đường cùng
  6. bước chân
  7. bước hụt
  8. bước lướt
  9. bước một
  10. bước ngoặt
  11. bước nhảy vọt
  12. bước qua
  13. bước ra
  14. bước sóng
  15. bước thấp bước cao
  16. bước tiến
  17. bước vào
  18. bướm
  19. bướm đêm
  20. bướm ong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bước ngoặt

  • Turning-point
    • tạo ra một bước ngoặt có lợi cho ta: to bring about a turning-point favourable to ourselves
    • bước ngoặt của cuộc đời: a turning-point in one's life