Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bước lướt
  2. bước một
  3. bước ngoặt
  4. bước nhảy vọt
  5. bước qua
  6. bước ra
  7. bước sóng
  8. bước thấp bước cao
  9. bước tiến
  10. bước vào
  11. bướm
  12. bướm đêm
  13. bướm ong
  14. bướng
  15. bướng bỉnh
  16. bướp
  17. bướu
  18. bướu cổ
  19. bướu gù
  20. bướu giáp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bước vào

  • to come/go in; to enter