Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bước một
  2. bước ngoặt
  3. bước nhảy vọt
  4. bước qua
  5. bước ra
  6. bước sóng
  7. bước thấp bước cao
  8. bước tiến
  9. bước vào
  10. bướm
  11. bướm đêm
  12. bướm ong
  13. bướng
  14. bướng bỉnh
  15. bướp
  16. bướu
  17. bướu cổ
  18. bướu gù
  19. bướu giáp
  20. bưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bướm

noun

  • như bươm bướm
    • Butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ)