Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bước qua
  2. bước ra
  3. bước sóng
  4. bước thấp bước cao
  5. bước tiến
  6. bước vào
  7. bướm
  8. bướm đêm
  9. bướm ong
  10. bướng
  11. bướng bỉnh
  12. bướp
  13. bướu
  14. bướu cổ
  15. bướu gù
  16. bướu giáp
  17. bưng
  18. bưng bít
  19. bưng biền
  20. bưng miệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bướng

adj

  • Obstinate, stubborn, self-willed
    • đã sai còn bướng: though he was wrong, he still argued stubbornly
    • tính rất bướng: to be very obstinate in disposition