Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bại hoại
  2. bại lộ
  3. bại liệt
  4. bại quân
  5. bại sản
  6. bại tẩu
  7. bại trận
  8. bại tướng
  9. bại vong
  10. bạn
  11. bạn đọc
  12. bạn đời
  13. bạn điền
  14. bạn đường
  15. bạn bè
  16. bạn bầy
  17. bạn cũ
  18. bạn chiến đấu
  19. bạn gái
  20. bạn già

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạn

noun

  • Friend, fellow, comrade
    • bạn chiến đấu: comrade-in-arms, companion-in-arms
    • chọn bạn mà chơi: one must choose one's friend
    • phân biệt ta, bạn, thù: to make a difference between ourselves, our friends and our enemies
    • nước bạn: a friendly country
    • bạn trăm năm: spouse, husband or wife (for bad and for good)
    • làm bạn: to marry each other, to become man and wife
    • hai người làm bạn với nhau đã được một con: they married (each other) and have got a child