Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạt hơi
  2. bạt mạng
  3. bạt ngàn
  4. bạt nhĩ
  5. bạt phong
  6. bạt tai
  7. bạt tê
  8. bạt tụy
  9. bạt tử
  10. bạt thiệp
  11. bạt vía
  12. bả
  13. bả lả
  14. bả vai
  15. bải
  16. bải hoải
  17. bản
  18. bản án
  19. bản đàn
  20. bản đúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bạt thiệp

  • Urbane, well-mannered
    • Con người bạt thiệp: An urbane person