Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bạt ngàn
  2. bạt nhĩ
  3. bạt phong
  4. bạt tai
  5. bạt tê
  6. bạt tụy
  7. bạt tử
  8. bạt thiệp
  9. bạt vía
  10. bả
  11. bả lả
  12. bả vai
  13. bải
  14. bải hoải
  15. bản
  16. bản án
  17. bản đàn
  18. bản đúc
  19. bản đồ
  20. bản đồ học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bả

noun

  • poisoned food
    • bả chuột: Rat-poison
  • Bait, lure
    • bả vinh quang: The lures of honours and riches