Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bả
  2. bả lả
  3. bả vai
  4. bải
  5. bải hoải
  6. bản
  7. bản án
  8. bản đàn
  9. bản đúc
  10. bản đồ
  11. bản đồ học
  12. bản đồ lưu thông
  13. bản địa
  14. bản bộ
  15. bản cáo trạng
  16. bản chính
  17. bản chất
  18. bản chức
  19. bản doanh
  20. bản gốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản đồ

noun

  • Map
    • bản đồ địa lý: a geographical map
    • bản đồ thế giới: a world map
    • tìm một địa điểm trên bản đồ: to find a place on the map
    • bản đồ đường sá thành phố Saigon: the road-map of Saigon City
    • bản đồ hành chánh của một huyện: the administrative map of a rural district