Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bấy chầy
  2. bấy chừ
  3. bấy giờ
  4. bấy lâu
  5. bấy lâu nay
  6. bấy nay
  7. bấy nhiêu
  8. bầm
  9. bầm mặt
  10. bần
  11. bần đạo
  12. bần bách
  13. bần bạc
  14. bần bạch
  15. bần bật
  16. bần cùng
  17. bần cùng hóa
  18. bần cùng hoá
  19. bần cố
  20. bần cố nông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bần

noun

  • Cork
    • nút bần: a cork

adj

  • Poor