Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bầu đoàn
  2. bầu bán
  3. bầu bĩnh
  4. bầu bí
  5. bầu bạn
  6. bầu bầu
  7. bầu bậu
  8. bầu cử
  9. bầu chủ
  10. bầu dục
  11. bầu diều
  12. bầu giác
  13. bầu không khí
  14. bầu nậm
  15. bầu rượu
  16. bầu tâm sự
  17. bầu trời
  18. bầy
  19. bầy hầy
  20. bầy nhầy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bầu dục

noun

  • Kidney (of animals raised for meat)
    • bầu dục lợn: pig's kidneys
  • (dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval
    • cái khay bầu dục: an oval tray
    • chiếc gương hình bầu dục: an oval mirror