Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẩn
  2. bẩn bụng
  3. bẩn chật
  4. bẩn mình
  5. bẩn quặng
  6. bẩn thẩn bần thần
  7. bẩn thỉu
  8. bẩn tưởi
  9. bẩy
  10. bẫm
  11. bẫy
  12. bẫy cò ke
  13. bẫy sập
  14. bậc
  15. bậc cửa
  16. bậc lương
  17. bậc tam cấp
  18. bậc thang
  19. bậc thầy
  20. bậc thềm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẫm

adj

  • Plentiful
    • cho trâu ăn bẫm: to give the buffaloes plentiful food
    • cày sâu cuốc bẫm: to plough deep and to the hoe with great force
  • Fat (profit..)
    • vớ được món bẫm: to make a fat profit, to make a packet, to make a pile