Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bậy
  2. bậy bạ
  3. bắc
  4. Bắc đẩu
  5. Bắc đẩu bội tinh
  6. bắc bán cầu
  7. bắc bậc
  8. Bắc băng dương
  9. bắc cầu
  10. bắc cực
  11. Bắc Hải
  12. bắc nam
  13. bắc phong
  14. bắc phương
  15. bắc thần
  16. bắc thuộc
  17. bắc vĩ tuyến
  18. bắn
  19. bắn bia
  20. bắn nợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắc cực

noun

  • North pole
    • khí hậu miền Bắc cực: the North pole climate
    • sao Bắc cực: the pole-star