Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bật mí
  2. bậu
  3. bậu cửa
  4. bậy
  5. bậy bạ
  6. bắc
  7. Bắc đẩu
  8. Bắc đẩu bội tinh
  9. bắc bán cầu
  10. bắc bậc
  11. Bắc băng dương
  12. bắc cầu
  13. bắc cực
  14. Bắc Hải
  15. bắc nam
  16. bắc phong
  17. bắc phương
  18. bắc thần
  19. bắc thuộc
  20. bắc vĩ tuyến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắc bậc

adj

  • Supercilious, haughty
    • con người bắc bậc kiêu kỳ: a supercilious and proud person