Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng phẳng
  2. bằng sáng chế
  3. bằng sắc
  4. bằng thừa
  5. bằng trắc
  6. bằng vai
  7. bằng xương bằng thịt
  8. bẳn
  9. bẳn tính
  10. bặm
  11. bặm trợn
  12. bặng nhặng
  13. bặt
  14. bặt tăm
  15. bặt thiệp
  16. bặt tin
  17. bẹ
  18. bẹn
  19. bẹo
  20. bẹp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bặm

verb

  • to bite (one's lips)
    • bặm miệng không khóc: to bite one's lips and hold back one's tears