Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẻ gãy
  2. bẻ ghi
  3. bẻ hành bẻ tỏi
  4. bẻ họe
  5. bẻ hoa
  6. bẻ khục
  7. bẻ lái
  8. bẻ lẽ
  9. bẻ mặt
  10. bẻ quế
  11. bẻ vụn
  12. bẻm
  13. bẻm mép
  14. bẻo lẻo
  15. bẽ
  16. bẽ bàng
  17. bẽ mặt
  18. bẽn
  19. bẽn lẽn
  20. bế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẻ quế

  • to pass the examination