Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẻ vụn
  2. bẻm
  3. bẻm mép
  4. bẻo lẻo
  5. bẽ
  6. bẽ bàng
  7. bẽ mặt
  8. bẽn
  9. bẽn lẽn
  10. bế
  11. bế giảng
  12. bế mạc
  13. bế quan tỏa cảng
  14. bế quan toả cảng
  15. bế tắc
  16. bến
  17. bến đò
  18. bến bờ
  19. bến cảng
  20. bến lội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bế

verb

  • To hold (in one's arms)
    • bế em cho mẹ đi làm: to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
    • đòi mẹ bế: to want one's mother to hold one in her arms