Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bẻ quế
  2. bẻ vụn
  3. bẻm
  4. bẻm mép
  5. bẻo lẻo
  6. bẽ
  7. bẽ bàng
  8. bẽ mặt
  9. bẽn
  10. bẽn lẽn
  11. bế
  12. bế giảng
  13. bế mạc
  14. bế quan tỏa cảng
  15. bế quan toả cảng
  16. bế tắc
  17. bến
  18. bến đò
  19. bến bờ
  20. bến cảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẽn lẽn

adj

  • Bashful, self-conscious, shy
    • bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng: shy like a new bride at her in-laws