Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bệnh tâm thần
  2. bệnh tật
  3. bệnh truyền nhiễm
  4. bệnh Tưởng
  5. bệnh viện
  6. bệnh xá
  7. bệnh xã hội
  8. bệt
  9. bệu
  10. bệu rệch
  11. bổ
  12. bổ ích
  13. bổ đề
  14. bổ bán
  15. bổ củi
  16. bổ cứu
  17. bổ chính
  18. bổ chửng
  19. bổ dụng
  20. bổ di

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bệu rệch

  • Slovenly, slipshod, squalid
    • Hắn ăn mặc bệu rệch quá: He looked slovenly in his clothes