Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bệnh truyền nhiễm
  2. bệnh Tưởng
  3. bệnh viện
  4. bệnh xá
  5. bệnh xã hội
  6. bệt
  7. bệu
  8. bệu rệch
  9. bổ
  10. bổ ích
  11. bổ đề
  12. bổ bán
  13. bổ củi
  14. bổ cứu
  15. bổ chính
  16. bổ chửng
  17. bổ dụng
  18. bổ di
  19. bổ dưỡng
  20. bổ dược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổ ích

adj

  • Useful, helpful
    • rút ra bài học bổ ích: to learn a useful lesson
    • ý kiến bổ ích cho công tác: ideas useful to one's work
    • bổ ích về nhiều mặt: useful in many respects