Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bệnh sử
  2. bệnh tâm thần
  3. bệnh tật
  4. bệnh truyền nhiễm
  5. bệnh Tưởng
  6. bệnh viện
  7. bệnh xá
  8. bệnh xã hội
  9. bệt
  10. bệu
  11. bệu rệch
  12. bổ
  13. bổ ích
  14. bổ đề
  15. bổ bán
  16. bổ củi
  17. bổ cứu
  18. bổ chính
  19. bổ chửng
  20. bổ dụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bệu

adj

  • Flabby
    • đứa bé bệu, không khoe?: the child is flabby, not in good health
    • béo bệu: to be flabbily fat
    • mặt bệu ra: a sagging face