Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổi hổi bồi hồi
  2. bổn
  3. bổn phận
  4. bổng
  5. bổng lộc
  6. bổng ngoại
  7. bổng trầm
  8. bễ
  9. bỉ
  10. bỉ ổi
  11. bỉ báng
  12. bỉ lận
  13. bỉ lậu
  14. bỉ mặt
  15. bỉ nhân
  16. bỉ thử
  17. bỉ vận
  18. bỉ vỏ
  19. bỉm
  20. bỉnh bút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỉ ổi

adj

  • Vile, base, despicable
    • hành động bỉ ổi: a base action
    • bộ mặt bỉ ổi của tên phản bội: the despicable nature of a traitor