Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ xuyết
  2. bổi
  3. bổi hổi bồi hồi
  4. bổn
  5. bổn phận
  6. bổng
  7. bổng lộc
  8. bổng ngoại
  9. bổng trầm
  10. bễ
  11. bỉ
  12. bỉ ổi
  13. bỉ báng
  14. bỉ lận
  15. bỉ lậu
  16. bỉ mặt
  17. bỉ nhân
  18. bỉ thử
  19. bỉ vận
  20. bỉ vỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bễ

noun

  • Bellows
    • thụt bễ: To work the bellows
    • kéo bễ thổi lò: to work the bellows and blow on the fire