Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bụi bậm
  2. bụi bặm
  3. bụi hồng
  4. bụi mù
  5. bụi phóng xạ
  6. bụi phổi
  7. bụi rậm
  8. bụi trần
  9. bụm
  10. bụm miệng
  11. bụng
  12. bụng ỏng
  13. bụng ỏng đít beo
  14. bụng đói cật rét
  15. bụng bảo dạ
  16. bụng cóc
  17. bụng chân
  18. bụng dạ
  19. bụng dưới
  20. bụng làm dạ chịu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bụm miệng

verb

  • to gag