Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bợt
  2. bụ
  3. bụ bẫm
  4. bụ sữa
  5. bục
  6. bục mình
  7. bụi
  8. bụi đời
  9. bụi bậm
  10. bụi bặm
  11. bụi hồng
  12. bụi mù
  13. bụi phóng xạ
  14. bụi phổi
  15. bụi rậm
  16. bụi trần
  17. bụm
  18. bụm miệng
  19. bụng
  20. bụng ỏng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bụi bặm

noun

  • Dust (nói khái quát)
    • bàn ghế đầy bụi bặm: dusty furniture