Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bụi trần
  2. bụm
  3. bụm miệng
  4. bụng
  5. bụng ỏng
  6. bụng ỏng đít beo
  7. bụng đói cật rét
  8. bụng bảo dạ
  9. bụng cóc
  10. bụng chân
  11. bụng dạ
  12. bụng dưới
  13. bụng làm dạ chịu
  14. bụng mang dạ chửa
  15. bụng nhụng
  16. bụng phệ
  17. bụng trên
  18. bụng xụng
  19. bụp
  20. bụt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bụng chân

  • Calf (of the leg)