Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba lăng nhăng
  2. ba lơn
  3. ba má
  4. ba mũi giáp công
  5. ba mươi
  6. ba ngày
  7. ba ngôi
  8. ba phải
  9. ba quân
  10. ba que
  11. ba quyết tâm
  12. ba rọi
  13. ba sẵn sàng
  14. ba sinh
  15. ba tê
  16. ba tháng
  17. ba thu
  18. ba tiêu
  19. ba toác
  20. ba trợn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba que

adj

  • Deceitful, cheating, dishonest, tricky
    • đồ ba que xỏ lá: one of the cheating and caddish kind
    • đừng giở trò ba que ấy ra!: don't pull such a dishonest trick (such a trickery)!
    • bạn mầy đúng là thằng ba que xỏ lá!: your friend is really a tricky fellow!