Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba lông
  2. ba lăng nhăng
  3. ba lơn
  4. ba má
  5. ba mũi giáp công
  6. ba mươi
  7. ba ngày
  8. ba ngôi
  9. ba phải
  10. ba quân
  11. ba que
  12. ba quyết tâm
  13. ba rọi
  14. ba sẵn sàng
  15. ba sinh
  16. ba tê
  17. ba tháng
  18. ba thu
  19. ba tiêu
  20. ba toác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba quân

noun

  • The whole of an army (placed under a general's command)
    • thề trước ba quân: to take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army