Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban mai
  2. ban nãy
  3. ban ngày
  4. ban ngày ban mặt
  5. ban phát
  6. ban phước
  7. ban sáng
  8. ban sớm
  9. ban sơ
  10. ban tặng
  11. ban tối
  12. ban thứ
  13. ban thưởng
  14. ban trưa
  15. ban xuất huyết
  16. ban ơn
  17. ban-công
  18. bang
  19. bang biện
  20. bang gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ban tặng

verb

  • To award, to grant
    • anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm: this young man has been awarded a medal for bravery