Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban sáng
  2. ban sớm
  3. ban sơ
  4. ban tặng
  5. ban tối
  6. ban thứ
  7. ban thưởng
  8. ban trưa
  9. ban xuất huyết
  10. ban ơn
  11. ban-công
  12. bang
  13. bang biện
  14. bang gia
  15. bang giao
  16. bang tá
  17. bang trợ
  18. bang trưởng
  19. banh
  20. bao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ban ơn

verb

  • To bestow favours, to grant a boon (a favour)
    • chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng: to combat the patronizing spirit as regards the masses