Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ban sơ
  2. ban tặng
  3. ban tối
  4. ban thứ
  5. ban thưởng
  6. ban trưa
  7. ban xuất huyết
  8. ban ơn
  9. ban-công
  10. bang
  11. bang biện
  12. bang gia
  13. bang giao
  14. bang tá
  15. bang trợ
  16. bang trưởng
  17. banh
  18. bao
  19. bao bì
  20. bao bọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bang

noun

  • State
    • bang Oklahoma: the state of Oklahoma
    • Hoa Kỳ có bao nhiêu bang?: how many states are there in the United States of America?
  • Chinese nationals' community, Chinese colony
    • bang Phúc Kiến: the community of Chinese nationals from Fukien, the Fukien Chinese colony