Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết tay
  2. biết thân
  3. biết thế
  4. biết thừa
  5. biết tiếng
  6. biết việc
  7. biết ơn
  8. biếu
  9. biếu xén
  10. biền
  11. biền biệt
  12. biền văn
  13. biển
  14. Biển Động
  15. biển cả
  16. biển hồ
  17. biển khơi
  18. biển lận
  19. biển lặng
  20. biển thủ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biền

noun

  • Floodplain, floodland (ở ven sông)