Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biểu hiện
  2. biểu hiệu
  3. biểu kiến
  4. biểu lộ
  5. biểu mô
  6. biểu mẫu
  7. biểu ngữ
  8. biểu quyết
  9. biểu sinh
  10. biểu tình
  11. biểu tấu
  12. biểu thức
  13. biểu thức đại số
  14. biểu thị
  15. biểu thuế
  16. biểu tượng
  17. biện
  18. biện bác
  19. biện bạch
  20. biện chứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biểu tình

verb

  • To demonstrate
    • xuống đường biểu tình: to take to the streets
    • biểu tình ngồi: to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in